Có 1 kết quả:
爆出 bào chū ㄅㄠˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burst out
(2) to appear unexpectedly
(3) to break (media story)
(2) to appear unexpectedly
(3) to break (media story)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0